Có 2 kết quả:

改邪归正 gǎi xié guī zhèng ㄍㄞˇ ㄒㄧㄝˊ ㄍㄨㄟ ㄓㄥˋ改邪歸正 gǎi xié guī zhèng ㄍㄞˇ ㄒㄧㄝˊ ㄍㄨㄟ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to mend one's ways (idiom)
(2) to turn over a new leaf

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to mend one's ways (idiom)
(2) to turn over a new leaf

Bình luận 0